Sponsorship
Academic year 2022 – 2023
No | Sponsors/Scholarships | Number of Awards |
1 | HB Ông Bà Gs Nguyễn Thiện Thành | 24 |
2 | HB Vòng tay thái bình (cô Trần Khánh Tuyết) | 43 |
3 | HB Fondation de la Chenelière (HB Võ Văn Trương) | 24 |
4 | HB Ông bà GS Vĩnh Phát | 4 |
5 | HB Ông bà Ts Bùi Văn Đạo | 2 |
6 | HB Ông bà Ths Nguyễn Thanh Chim và các con | 13 |
7 | HB TS Vũ Ngọc Côn | 6 |
8 | HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường | 2 |
9 | HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định | 1 |
10 | HB toàn phần ông bà Ths Hoàng Thị Thanh Giang và Ths Bùi Xuân Sơn | 2 |
11 | HB toàn phần Ts Nguyễn Văn Sơn | 1 |
12 | HB Tiến sĩ Nguyễn Đồng và Ths Đặng Thị Cúc Phương | 5 |
13 | HB Kỹ sư Lê Thị Kim Nga | 3 |
14 | HB Hessen – CHLB Đức | 3 |
15 | HB tổ chức WEAV “Vì quyền lợi và Tiếng nói của phụ nữ” | 15 |
16 | HB “Quỹ từ thiện trí tuệ” | 38 |
17 | HB Chi nhánh Thông tin di động Trà Vinh (Mobifone) | 5 |
18 | Công ty Điện thoại Vietnammobile | 2 |
19 | HB Báo Tiền Phong (nâng bước thủ khoa) | |
Nhóm cựu SV Việt Nam tại ĐH Los Banos, Philippin | ||
20 | TS Phạm Ngọc Hiệp và bà Phạm Mai | 5 |
21 | ThS Vũ Ngọc Thư | 10 |
22 | TS Nguyễn Văn Đông | 4 |
23 | TS Trần Bích Vân | 4 |
24 | Cô Vũ Tuyết Lê | 4 |
25 | HB Vi môi trường của “Johnston and Lasqueti Environmental Scholarship” Andrew | 2 |
26 | Tổ chức Buddhist Compassion Relief Tzu Chi Foundation (Hội Từ thiện Phật giáo TZU-CHI Đài Loan tại Việt Nam) |
11 |
27 | HB Thắp sáng tương lai, LUYF Công ty Kiểm toán quốc tế Deloitte | 2 |
28 | TW Hội Sinh viên Việt Nam, Uni Tour | 10 |
29 | HB Amis de France và chú Nguyễn Tấn Đức (tanduc.guyenne@gmail.com) |
3 |
30 | HB Lương Định Của | 10 |
31 | HB hòa thượng Thích Trí Minh, Hoà Thượng Thích Trí Minh, ủy viên Hội đồng trị sự Trung ương Giáo hội Phật giáo Việt Nam, phó trưởng ban thường trực Ban trị sự GHPG tỉnh Trà Vinh, Trụ trì Chùa Lưỡng Xuyên | 50 |
32 | HB Hội khuyến học Thương gia Đài Loan tại Việt Nam | 29 |
33 | HB Hòa thượng Thích Quảng Niệm, chủ trì Chùa Bảo Tạng, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh | 50 |
34 | HB Công ty Bảo Minh Trà Vinh | 10 |
35 | HB Ông Phạm Văn Hùng – PGĐ Công ty CP Y nha khoa Việt Đăng | 2 |
Academic year 2021 – 2022 | ||
No | Sponsors/Scholarships | Number of Awards |
1 | HB Ông Bà Gs Nguyễn Thiện Thành | 53 |
2 | HB AHLS Nguyễn Thái Bình | 44 |
2.1. HB TS Vũ Ngọc Côn (HB toàn phần và thường niên) | 16 | |
2.2.HB Ông bà Ths Nguyễn Thanh Chim & Bạn (HB toàn phần và thường niên) | 7 | |
2.3. HB Ông bà GS Vĩnh Phát &Bạn (HB Toàn phần) | 4 | |
2.4. HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường (HB Toàn phần) | 3 | |
2.5. HB Kỹ sư Lê Thị Kim Nga (HB Toàn phần) | 3 | |
2.6. HB toàn phần ông bà Ths Hoàng Thị Thanh Giang và Ths Bùi Xuân Sơn (HB Toàn phần) | 2 | |
2.7. HB Tiến sĩ Nguyễn Đồng và Ths Đặng Thị Cúc Phương (HB Thường niên) | 5 | |
2.8. HB Ông bà Ts Bùi Văn Đạo, Ths Trần Thị Thu Thuỷ (HB Toàn phần) | 1 | |
2.9.HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định (HB Toàn phần) | 1 | |
2.10.HB toàn phần KS Lê Khắc Ân (HB Toàn phần) | 1 | |
2.11.HB toàn phần Ts Nguyễn Văn Sơn (HB Toàn phần) | 1 | |
3 | Nhóm cựu SV Việt Nam tại ĐH Los Banos, Philippin | 25 |
3.1. ThS Vũ Ngọc Thư | 10 | |
3.2. TS Phạm Ngọc Hiệp và bà Phạm Mai | 5 | |
3.3. TS Nguyễn Văn Đông | 4 | |
3.4. TS Trần Bích Vân | 4 | |
3.5. Cô Vũ Tuyết Lê | 2 | |
4 | HB Fondation de la Chenelière (HB Võ Văn Trương) | 27 |
5 | HB Amis de France | 3 |
6 | HB Vòng Tay Thái Bình (Ths. Trần Khánh Tuyết) | 29 |
7 | HB “Quỹ từ thiện trí tuệ” do GĐ Ông Lâm Hoàng Lộc tài trợ |
38 |
8 | HB Công ty Đầu tư và Phát triển SHB | 10 |
9 | HB Long Le’s Scholarship | 5 |
10 | HB Vì quyền và tiếng nói phụ nữ (WEAV) | 20 |
11 | HB Lương Định Của | 10 |
12 | HB Công ty Kiểm toán quốc tế Deloitte | 8 |
13 | HB Hội từ thiện phật giáo Tzu-chi | 6 |
14 | HB Quỹ tương trợ SV ngành Nông nghiệp | 5 |
15 | Nâng bước thủ khoa 2021 | 2 |
Academic year 2020 – 2021 | ||
No | Sponsors/Scholarships | Number of Awards |
1 | Học bổng Ông Bà Phạm Ngọc Hiệp | 5 |
2 | HB Cô Vũ Thị Ngọc Thư | 8 |
3 | HB Vì Quyền và Tiếng nói phụ nữ (WEAV) | 20 |
4 | HB Cô Tuyết Lê | 2 |
5 | HB Công ty Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 10 |
6 | HB GS. Vĩnh Phát | 7 |
7 | HB toàn phần KS Lê Khắc Ân | 1 |
8 | HB toàn phần ông bà Ths Hoàng Thị Thanh Giang và Ths Bùi Xuân Sơn | 2 |
9 | HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định | 1 |
10 | HB TS Vũ Ngọc Côn | 14 |
11 | HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường | 3 |
12 | HB toàn phần Ts Nguyễn Văn Sơn | 1 |
13 | HB tòan phần TS Bùi Văn Đạo, Bà Trần Thị Thu Thủy | 1 |
14 | HB Ths Nguyễn Thanh Chim | 12 |
15 | HB Tiến sĩ Nguyễn Đồng và Ths Đặng Thị Cúc Phương | 2 |
16 | Bạn của TS Nguyễn Đồng | 2 |
17 | HB “Quỹ từ thiện trí tuệ” | 38 |
18 | Học bổng Ông bà GS Nguyễn Thiện Thành | 60 |
19 | Học bổng Hội từ thiện Tzu Chi Đài Loan | 6 |
Academic year 2019 – 2020 | ||
No | Sponsors/Scholarships | Number of Awards |
1 | Học bổng Hội Chữ thập đỏ tỉnh vận động Prodential | 10 |
2 | Đoàn Chính phủ Campuchia sang làm việc với Tỉnh ủy Trà Vinh | 15 |
3 | HB Vì Quyền và Tiếng nói phụ nữ (WEAV) | 20 |
4 | HB Hoa Hồng (gia đình cô Phùng Thị Phượng Khánh) | 5 |
5 | HB Công ty Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 4 |
6 | HB Hội hữu nghị Việt Nam – Canada tỉnh Trà Vinh | 10 |
7 | HB Phòng Công tác SVHS vận động (Chú Châu Hùng Cường – An Giang và Chú Nguyễn Thành Luân – Kiên Giang) | 6 |
8 | Ký túc xá vận động (Ông LÝ VINH SƠN, Chủ cơ sở THUẬN HƯNG Bà CAO YẾN ANH – (Khánh Hòa) |
6 |
9 | HB toàn phần GS. Vĩnh Phát | 5 |
10 | HB toàn phần KS Lê Khắc Ân | 1 |
11 | HB toàn phần ông bà Ths Hoàng Thị Thanh Giang và Ths Bùi Xuân Sơn | 2 |
12 | HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định | 1 |
13 | HB TS Vũ Ngọc Côn | 14 |
14 | HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường | 3 |
15 | HB toàn phần Ts Nguyễn Văn Sơn | 1 |
16 | HB tòan phần TS Bùi Văn Đạo, Bà Trần Thị Thu Thủy | 1 |
17 | HB Ths Nguyễn Thanh Chim | 11 |
18 | HB Tiến sĩ Nguyễn Đồng và Ths Đặng Thị Cúc Phương | 2 |
19 | Bạn của TS Nguyễn Đồng | 2 |
20 | HB “Quỹ từ thiện trí tuệ” | 38 |
21 | HB Mạng lưới Giáo dục Canada -Vietnam | 5 |
22 | HB Cô Nguyễn Thị Cẩm | 7 |
23 | HB Ban liên lạc cựu Học sinh Trung học Thị xã Trà Vinh niên khóa 1976 -1979 (Ông Phạm Khải Trung) | 3 |
24 | Học bổng Ông bà GS Nguyễn Thiện Thành | 60 |
25 | HB Phú Mỹ Hưng | 1 |
26 | HB Viện hàng hải thủy sản MI | 5 |
27 | HB Fondation De la Chenelière | 5 |
28 | HB Nâng bước thủ khoa 2019 Báo Tiền Phong | 1 |
29 | HB Mobifone | 10 |
30 | HB Phòng Công tác SVHS nhận đỡ đầu SV mồ côi | 4 |
Academic year 2018 – 2019 |
||
No |
Sponsors/Scholarships |
Number of Awards |
1 |
HB VNPT Trà Vinh (Ươm mầm xanh tri thức) |
48 |
2 |
HB Sacombank (Ươm mầm xanh tri thức) |
05 |
3 |
“Quỹ học bổng Ông Bà Giáo sư Nguyễn Thiện Thành” |
14 |
4 |
HB Mạng lưới Giáo dục Canada – Việt Nam (CVEN) |
05 |
5 |
HB Viện hàng hải Thủy sản thuộc Đại học Memorial of Newfoundland (MI) |
05 |
6 |
Học bổng toàn phần TS. Vũ Ngọc Côn |
01 |
7 |
Học bổng TS. Vũ Ngọc Côn |
16 |
8 |
Học bổng toàn phần GS. Vĩnh Phát |
06 |
9 |
Học bổng toàn phần Kỹ sư Lê Khắc Ân |
01 |
10 |
Học bổng toàn phần Ths. Hoàng Thị Thanh Giang và Ths. Bùi Xuân Sơn |
01 |
11 |
Học bổng toàn phần Ths. Nguyễn Thanh Chim |
05 |
12 |
Học bổng Ths. Nguyễn Thanh Chim |
04 |
13 |
Học bổng toàn phần Kiến trúc sư Vũ Thiên Định |
01 |
14 |
Học bổng toàn phần Ts Bùi Văn Đạo, Ths Trần Thị Thu Thủy |
01 |
15 |
Học bổng toàn phần Cô Nguyễn Thị Thúy Lan và Ông Nguyễn Mạnh Cường |
03 |
16 |
Học bổng toàn phần TS. Nguyễn Văn Sơn |
01 |
17 |
HB “Vòng tay thái bình” do Ths. Trần Khánh Tuyết tài trợ |
10 |
18 |
HB gia đình Cô Nguyễn Thị Cẩm – Việt Kiều Mỹ |
08 |
19 |
HB toàn phần GS. TS. Jay Campell (St. Louis Community College, The US) |
01 |
20 |
HB toàn phần “Quỹ từ thiện trí tuệ” |
02 |
21 |
HB “Quỹ từ thiện trí tuệ” |
40 |
Academic year 2017 – 2018 |
||
No |
Sponsors/Scholarships |
Number of Awards |
1 |
HB Vietnammobile |
05 |
2 |
HB Honda Head Thành Hiếu |
20 |
3 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
10 |
4 |
HB toàn phần GS. Vĩnh Phát |
05 |
5 |
HB toàn phần KS Lê Khắc Ân |
01 |
6 |
HB toàn phần ông bà Ths Hoàng Thị Thanh Giang và Ths Bùi Xuân Sơn |
01 |
7 |
HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định |
01 |
8 |
HB toàn phần TS Vũ Ngọc Côn |
01 |
9 |
HB TS Vũ Ngọc Côn |
16 |
10 |
HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường |
03 |
11 |
HB toàn phần Ts Nguyễn Văn Sơn |
01 |
12 |
HB tòan phần TS Bùi Văn Đạo, Bà Trần Thị Thu Thủy |
02 |
13 |
HB toàn phần Ths Nguyễn Thanh Chim |
02 |
14 |
HB Ths Nguyễn Thanh Chim |
08 |
15 |
HB Ths Trần Khánh Tuyết |
10 |
16 |
HB “Quỹ từ thiện trí tuệ” |
34 |
17 |
HB Mạng lưới Giáo dục Canada -Vietnam |
5 |
18 |
HB Cô Nguyễn Thị Cẩm |
08 |
19 |
HB Phú Mỹ Hưng |
01 |
20 |
HB Cty CP Greenfeed VN |
10 |
21 |
HB TS Huỳnh Bá Giả |
05 |
22 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
05 |
23 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 35, 36 (Giai đoạn 5) |
04 |
24 |
HB tài trợ của Chi bộ 7 |
03 |
25 |
HB Hessen CHLB Đức |
04 |
26 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 37, 38 (Giai đoạn 6) |
04 |
27 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 39, 40 (Giai đoạn 6) |
04 |
Academic year 2016 – 2017 |
||
1 |
HB VNPT Trà Vinh (Ươm mầm xanh tri thức) |
48 |
2 |
HB Sacombank (Ươm mầm xanh tri thức) |
05 |
3 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT |
05 |
4 |
Ban LL Cựu SV |
20 |
5 |
Tỉnh ủy Trà Vinh |
181 |
6 |
Ban DT tỉnh Cà Mau |
07 |
7 |
UBND tỉnh Trà Vinh |
76 |
8 |
Hội người Hàn yêu Việt Nam |
212 |
9 |
Bang Hessen CHLB Đức |
04 |
10 |
Ngân hàng Kiên Long |
20 |
11 |
Thầy Huỳnh Bá Giả |
05 |
12 |
Cô Nguyễn Thị Cẩm |
07 |
13 |
Cty TNHH XD Woojin Hàn Quốc |
23 |
14 |
Cùng Mobifone bậc nút toàn cầu |
05 |
15 |
Học bổng của tổ chức Vì tiếng nói và Quyền của phụ nữ (WEAV) |
40 |
16 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
05 |
17 |
HB Đoàn cs CBGV |
04 |
18 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
08 |
19 |
HB Mạng lưới GD Viêtnam – Canada |
05 |
20 |
HB toàn phần GS. Vĩnh Phát |
05 |
21 |
HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường |
02 |
22 |
HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định |
01 |
23 |
HB tòan phần TS Bùi Văn Đạo, Bà Trần Thị Thu Thủy |
02 |
24 |
HB toàn phần Ths Nguyễn Thanh Chim |
02 |
25 |
HB Ths Nguyễn Thanh Chim |
08 |
26 |
HB toàn phần TS Vũ Ngọc Côn |
01 |
27 |
HB TS Vũ Ngọc Côn |
12 |
28 |
HB Ths Trần Khánh Tuyết |
10 |
29 |
HB Viện hàng hải thủy sản thuộc ĐH Memorial of Newfoundland MI |
05 |
30 |
HB Trung tâm kinh doanh VNPT Trà Vinh |
05 |
31 |
Điện thoại Sfone và sim |
10 |
32 |
HB Cựu SV vận động DNTN bảy Chi 2 |
10 |
33 |
HB Báo Tiền Phong |
02 |
34 |
The Fondation De la Chenelière |
05 |
35 |
Mobifone Đánh thức khát vọng |
05 |
36 |
Học bổng Hội HN TW VN-CPC |
01 |
37 |
Thầy Huỳnh Bá Giả |
15 |
38 |
Cty Bia, rượu, giải khát Sài Gòn |
10 |
39 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT (Giai đoạn 5) |
12 |
40 |
Học bổng Hessen, CHLB Đức |
04 |
41 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
37 |
42 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 31, 32 (Giai đoạn 5) |
04 |
42 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 33, 34 (Giai đoạn 5) |
04 |
Academic year 2015 – 2016 |
||
1 |
Ban LL Cựu SV |
20 |
2 |
Ban DT tỉnh Cà Mau |
07 |
3 |
Hội người Hàn yêu Việt Nam |
12 |
4 |
Bang Hessen CHLB Đức |
04 |
5 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT (Thầy Giác Định) |
18 |
6 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT nguồn từ Cty Becamex IDC |
04 |
7 |
Ngân hàng Kiên Long |
20 |
8 |
Thầy Huỳnh Bá Giả |
10 |
9 |
Cô Nguyễn Thị Cẩm |
07 |
10 |
Cty TNHH XD Woojin Hàn Quốc |
23 |
11 |
Cùng Mobifone bậc nút toàn cầu |
05 |
12 |
Học bổng của tổ chức Vì tiếng nói và Quyền của phụ nữ (WEAV) |
20 |
13 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
23 |
14 |
HB Đoàn cs CBGV |
04 |
15 |
HB Mạng lưới GD Viêtnam – Canada |
05 |
16 |
HB toàn phần GS. Vĩnh Phát |
05 |
17 |
HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường |
02 |
18 |
HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định |
01 |
19 |
HB tòan phần TS Bùi Văn Đạo, Bà Trần Thị Thu Thủy |
02 |
20 |
HB Ths Nguyễn Thanh Chim |
10 |
21 |
HB TS Vũ Ngọc Côn |
13 |
22 |
HB Ths Trần Khánh Tuyết |
10 |
23 |
HB Viện hàng hải thủy sản thuộc ĐH Memorial of Newfoundland MI |
05 |
24 |
HB Trung tâm kinh doanh VNPT Trà Vinh |
05 |
25 |
HB Cựu SV vận động DNTN bảy Chi 2 |
10 |
26 |
Anh Đức – Việt Kiều Pháp, kinh doanh xe đạp điện |
20 |
27 |
HB Báo Tiền Phong |
01 |
28 |
The Fondation De la Chenelière |
05 |
29 |
Mobifone Đánh thức khát vọng |
05 |
30 |
Học bổng Hội HN TW VN-CPC |
01 |
31 |
Thầy Huỳnh Bá Giả |
15 |
32 |
Cty Bia, rượu, giải khát Sài Gòn |
10 |
33 |
Học bổng Hessen, CHLB Đức |
04 |
34 |
HB VNPT Trà Vinh (Ươm mầm xanh tri thức) |
60 |
35 |
HB Sacombank (Ươm mầm xanh tri thức) |
05 |
Academic year 2014 – 2015 |
||
1 |
HB Ông bà GS. Vĩnh Phát |
04 |
2 |
HB Chir and Tuyết Jenkins |
08 |
3 |
HB Ông bà TS. Bùi Văn Đạo |
02 |
4 |
HB Ông bà Ths. Nguyễn Thanh Chim |
04 |
5 |
HB TS. Huỳnh Bá Giả |
07 |
6 |
HB Foundation de la Chenelière |
9 |
7 |
HB Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam |
04 |
8 |
HB Sacombank |
5 |
9 |
HB Công ty CP. Tôm giống Cần Thơ |
5 |
10 |
HB TS.BS. Phạm Trung Hà |
6 |
11 |
HB Chi nhánh Thông tin di động Mobifone Trà Vinh |
2 |
12 |
HB Chi nhánh Viettel Trà Vinh |
10 |
13 |
HB Công ty TNHH khám chữa bệnh NANCY | |
14 |
HB Công ty TNHH MTV APC |
3 |
15 |
HB TS. Nguyễn Thanh Mỹ |
4 |
Academic year 2013 – 2014 |
||
1 |
HB Ông bà GS. Vĩnh Phát |
02 |
2 |
HB Chris and Tuyết Jenkins |
08 |
3 |
HD Foundation de la Chenelière |
09 |
4 |
HB Sacombank |
06 |
5 |
HB Ông bà Giáo sư Nguyễn Thiện Thành |
48 |
6 |
HB Công ty TNHH khám chữa bệnh NANCY |
34 |
7 |
HB Cô Brigitte Lefevre | |
8 |
HB Thầy Giác Định |
20 |
9 |
HB Nguyễn Bá Thiên | |
10 |
HB Phạm Xuân Tới | |
Academic year 2012 – 2013 |
||
1 |
HB Shinnyo-en |
10 |
2 |
HB Thắp sáng ước mơ học đường. |
15 |
3 |
HB Giáo sư Võ Văn Trương |
06 |
4 |
HB TS.BS. Phạm Trung Hà |
06 |
5 |
HB Sở Công thương |
10 |
6 |
HB Mobifone-Chi nhánh Trà Vinh |
10 |
7 |
HB Công ty TNHH Xây dựng N.T.S.C |
10 |
8 |
HB Công ty TNHH khám chữa bệnh NANCY |
50 |
9 |
HB TS. Nguyễn Thanh Mỹ |
05 |
10 |
HB Viện hàng hải Thủy sản (MI) |
05 |
11 |
HB Ông bà GS.TS. Nguyễn Thiện Thành |
10 |
12 |
HB Bộ Khoa học & Nghệ thuật bang Hessen, CHLB Đức |
03 |
13 |
HB Công ty TNHH XD An Hòa, Bến Tre |
05 |
14 |
HB Thầy Giác Định |
20 |
15 |
HB Quỹ Hỗ trợ giáo dục Lê Mộng Đào |
41 |
Academic year 2011 – 2012 |
||
1 |
HB Shinnyo-en |
10 |
2 |
HB Thắp sáng ước mơ học đường |
15 |
3 |
HB Hội từ thiện SEASF |
20 |
4 |
HB Giáo sư Võ Văn Trương |
04 |
5 |
HB QT |
31 |
6 |
HB Viện hàng hải Thủy sản (MI) |
05 |
7 |
HB Thầy Giác Định |
10 |
Academic year 2010 – 2011 |
||
1 |
HB Giáo sư Võ Văn Trương |
4 |
2 |
HB Tiến sĩ Nguyễn Thanh Mỹ |
11 |
3 |
HB Thầy Giác Định |
15 |
4 |
Công ty Sai Gon Mekong |
10 |
5 |
HB Hội từ thiện SEASF |
18 |
6 |
Công ty TVXDTV |
05 |
7 |
Công ty Thiết bị Thắng Lợi |
08 |
8 |
Công ty Thiết bị Nano |
4 |
9 |
Công ty Thiết bị Đại Tây Dương |
10 |
10 |
Công ty Sài Gòn Mê Kông |
10 |
11 |
Công ty Chấn Hưng |
10 |
12 |
HB Thầy Giác Định |
15 |
Academic year 2009 – 2010 |
||
1 |
HB Giáo sư Võ Văn Trương |
4 |
2 |
HB Viettel |
07 |
3 |
HB Hội Đồng Hương |
30 |
4 |
HB Tiến sĩ Nguyễn Thanh Mỹ |
05 |
5 |
HB Thầy Giác Định |
15 |
6 |
HB Samsung |
05 |
7 |
HB Hội từ thiện |
09 |
8 |
HB Becamex |
25 |
9 |
HB Cty Minh Hào |
05 |
10 |
Công ty TVXDTV | |
11 |
HB FUYO |
04 |
12 |
HB Shinnyo-en |
10 |
Academic year 2008 – 2009 |
||
1 |
Công ty CP thiết bị Thắng Lợi |
05 |
2 |
Công ty TNHH Hóa chất & TB Hóa Đại |
05 |
3 |
GS.TS Võ Văn Trương |
02 |
3 |
Bà Carmina, Tây Ban Nha |
12 |
5 |
HB Thầy Giác Định |
25 |
6 |
HB VietHope |
05 |
7 |
Công ty Cường Cường Thịnh |
01 |
8 |
HB Shinnyo-en |
10 |
9 |
HB FUYO |
04 |
10 |
HB Ông bà Th.s. Nguyễn Thanh Chim |
04 |
11 |
HB QT |
20 |
12 |
HB Ngô Công Đức |
51 |
13 |
HB Ngân hàng Đông Á |
05 |
14 |
HB Becamex | |
Academic year 2007 – 2008 |
||
1 |
Hội đồng hương Trà Vinh |
12 |
2 |
Bảo Minh Trà Vinh |
05 |
3 |
AITCV chi nhánh Sài Gòn |
16 |
4 |
Bà Phùng Thị Mỹ Uyên |
03 |
5 |
Ngân hàng Đông Á |
10 |
6 |
HB FUYO, Nhật Bản |
04 |
7 |
HB Bảo trợ bệnh nhân nghèo |
03 |
8 |
HB T.T. Hội chợ quốc tế tại Cần thơ |
05 |
9 |
HB Ngô Công Đức |
51 |
Academic year 2006 – 2007 |
||
1 |
Hội đồng hương Trà Vinh |
23 |
2 |
GS. TS. Nguyễn Công Thành |
06 |
3 |
Công ty Thăng Long |
08 |
3 |
Công ty BH Bảo Minh Trà Vinh |
10 |
5 |
Gia đình, cá nhân bà CRYSTAL |
05 |
6 |
Công ty cổ phần SX thương mại XD Long Bình |
10 |
7 |
Công ty TNHH Xây dựng Hồng Rỏ |
04 |
8 |
Cửa hàng 6 Yên |
02 |
9 |
Canon |
05 |
10 |
HB Bảo trợ bệnh nhân nghèo |
03 |
11 |
Công ty Bayer |
06 |
12 |
Học bổng SHINNYO-EN, Nhật Bản |
05 |
Academic year2005 – 2006 |
||
1 |
Hội đồng hương Trà Vinh |
21 |
2 |
GS. TS. Nguyễn Công Thành |
06 |
3 |
Công ty BH. Bảo Minh Trà Vinh |
10 |
4 |
Công ty TNHH Cánh Hải Âu |
02 |
5 |
Gia đình, cá nhân bà CRYSTAL |
05 |
6 |
Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ E&C |
04 |
7 |
Người nhà cô Quách Thị Vũ Huệ |
01 |
8 |
Công ty Bayer |
09 |
9 |
Song Long Tinh |
05 |
Academic year 2004 – 2005 |
||
1 |
Công ty may Việt Tiến |
100 |
2 |
Song Long Tinh |
05 |
Academic year 2018 – 2019 |
||
No |
Sponsors/Scholarships |
Number of Awards |
1 |
HB VNPT Trà Vinh (Ươm mầm xanh tri thức) |
48 |
2 |
HB Sacombank (Ươm mầm xanh tri thức) |
05 |
3 |
“Quỹ học bổng Ông Bà Giáo sư Nguyễn Thiện Thành” |
14 |
4 |
HB Mạng lưới Giáo dục Canada – Việt Nam (CVEN) |
05 |
5 |
HB Viện hàng hải Thủy sản thuộc Đại học Memorial of Newfoundland (MI) |
05 |
6 |
Học bổng toàn phần TS. Vũ Ngọc Côn |
01 |
7 |
Học bổng TS. Vũ Ngọc Côn |
16 |
8 |
Học bổng toàn phần GS. Vĩnh Phát |
06 |
9 |
Học bổng toàn phần Kỹ sư Lê Khắc Ân |
01 |
10 |
Học bổng toàn phần Ths. Hoàng Thị Thanh Giang và Ths. Bùi Xuân Sơn |
01 |
11 |
Học bổng toàn phần Ths. Nguyễn Thanh Chim |
05 |
12 |
Học bổng Ths. Nguyễn Thanh Chim |
04 |
13 |
Học bổng toàn phần Kiến trúc sư Vũ Thiên Định |
01 |
14 |
Học bổng toàn phần Ts Bùi Văn Đạo, Ths Trần Thị Thu Thủy |
01 |
15 |
Học bổng toàn phần Cô Nguyễn Thị Thúy Lan và Ông Nguyễn Mạnh Cường |
03 |
16 |
Học bổng toàn phần TS. Nguyễn Văn Sơn |
01 |
17 |
HB “Vòng tay thái bình” do Ths. Trần Khánh Tuyết tài trợ |
10 |
18 |
HB gia đình Cô Nguyễn Thị Cẩm – Việt Kiều Mỹ |
08 |
19 |
HB toàn phần GS. TS. Jay Campell (St. Louis Community College, The US) |
01 |
20 |
HB toàn phần “Quỹ từ thiện trí tuệ” |
02 |
21 |
HB “Quỹ từ thiện trí tuệ” |
40 |
Academic year 2017 – 2018 |
||
No |
Sponsors/Scholarships |
Number of Awards |
1 |
HB Vietnammobile |
05 |
2 |
HB Honda Head Thành Hiếu |
20 |
3 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
10 |
4 |
HB toàn phần GS. Vĩnh Phát |
05 |
5 |
HB toàn phần KS Lê Khắc Ân |
01 |
6 |
HB toàn phần ông bà Ths Hoàng Thị Thanh Giang và Ths Bùi Xuân Sơn |
01 |
7 |
HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định |
01 |
8 |
HB toàn phần TS Vũ Ngọc Côn |
01 |
9 |
HB TS Vũ Ngọc Côn |
16 |
10 |
HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường |
03 |
11 |
HB toàn phần Ts Nguyễn Văn Sơn |
01 |
12 |
HB tòan phần TS Bùi Văn Đạo, Bà Trần Thị Thu Thủy |
02 |
13 |
HB toàn phần Ths Nguyễn Thanh Chim |
02 |
14 |
HB Ths Nguyễn Thanh Chim |
08 |
15 |
HB Ths Trần Khánh Tuyết |
10 |
16 |
HB “Quỹ từ thiện trí tuệ” |
34 |
17 |
HB Mạng lưới Giáo dục Canada -Vietnam |
5 |
18 |
HB Cô Nguyễn Thị Cẩm |
08 |
19 |
HB Phú Mỹ Hưng |
01 |
20 |
HB Cty CP Greenfeed VN |
10 |
21 |
HB TS Huỳnh Bá Giả |
05 |
22 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
05 |
23 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 35, 36 (Giai đoạn 5) |
04 |
24 |
HB tài trợ của Chi bộ 7 |
03 |
25 |
HB Hessen CHLB Đức |
04 |
26 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 37, 38 (Giai đoạn 6) |
04 |
27 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 39, 40 (Giai đoạn 6) |
04 |
Academic year 2016 – 2017 |
||
1 |
HB VNPT Trà Vinh (Ươm mầm xanh tri thức) |
48 |
2 |
HB Sacombank (Ươm mầm xanh tri thức) |
05 |
3 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT |
05 |
4 |
Ban LL Cựu SV |
20 |
5 |
Tỉnh ủy Trà Vinh |
181 |
6 |
Ban DT tỉnh Cà Mau |
07 |
7 |
UBND tỉnh Trà Vinh |
76 |
8 |
Hội người Hàn yêu Việt Nam |
212 |
9 |
Bang Hessen CHLB Đức |
04 |
10 |
Ngân hàng Kiên Long |
20 |
11 |
Thầy Huỳnh Bá Giả |
05 |
12 |
Cô Nguyễn Thị Cẩm |
07 |
13 |
Cty TNHH XD Woojin Hàn Quốc |
23 |
14 |
Cùng Mobifone bậc nút toàn cầu |
05 |
15 |
Học bổng của tổ chức Vì tiếng nói và Quyền của phụ nữ (WEAV) |
40 |
16 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
05 |
17 |
HB Đoàn cs CBGV |
04 |
18 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
08 |
19 |
HB Mạng lưới GD Viêtnam – Canada |
05 |
20 |
HB toàn phần GS. Vĩnh Phát |
05 |
21 |
HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường |
02 |
22 |
HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định |
01 |
23 |
HB tòan phần TS Bùi Văn Đạo, Bà Trần Thị Thu Thủy |
02 |
24 |
HB toàn phần Ths Nguyễn Thanh Chim |
02 |
25 |
HB Ths Nguyễn Thanh Chim |
08 |
26 |
HB toàn phần TS Vũ Ngọc Côn |
01 |
27 |
HB TS Vũ Ngọc Côn |
12 |
28 |
HB Ths Trần Khánh Tuyết |
10 |
29 |
HB Viện hàng hải thủy sản thuộc ĐH Memorial of Newfoundland MI |
05 |
30 |
HB Trung tâm kinh doanh VNPT Trà Vinh |
05 |
31 |
Điện thoại Sfone và sim |
10 |
32 |
HB Cựu SV vận động DNTN bảy Chi 2 |
10 |
33 |
HB Báo Tiền Phong |
02 |
34 |
The Fondation De la Chenelière |
05 |
35 |
Mobifone Đánh thức khát vọng |
05 |
36 |
Học bổng Hội HN TW VN-CPC |
01 |
37 |
Thầy Huỳnh Bá Giả |
15 |
38 |
Cty Bia, rượu, giải khát Sài Gòn |
10 |
39 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT (Giai đoạn 5) |
12 |
40 |
Học bổng Hessen, CHLB Đức |
04 |
41 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
37 |
42 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 31, 32 (Giai đoạn 5) |
04 |
42 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 33, 34 (Giai đoạn 5) |
04 |
Academic year 2015 – 2016 |
||
1 |
Ban LL Cựu SV |
20 |
2 |
Ban DT tỉnh Cà Mau |
07 |
3 |
Hội người Hàn yêu Việt Nam |
12 |
4 |
Bang Hessen CHLB Đức |
04 |
5 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT (Thầy Giác Định) |
18 |
6 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT nguồn từ Cty Becamex IDC |
04 |
7 |
Ngân hàng Kiên Long |
20 |
8 |
Thầy Huỳnh Bá Giả |
10 |
9 |
Cô Nguyễn Thị Cẩm |
07 |
10 |
Cty TNHH XD Woojin Hàn Quốc |
23 |
11 |
Cùng Mobifone bậc nút toàn cầu |
05 |
12 |
Học bổng của tổ chức Vì tiếng nói và Quyền của phụ nữ (WEAV) |
20 |
13 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
23 |
14 |
HB Đoàn cs CBGV |
04 |
15 |
HB Mạng lưới GD Viêtnam – Canada |
05 |
16 |
HB toàn phần GS. Vĩnh Phát |
05 |
17 |
HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường |
02 |
18 |
HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định |
01 |
19 |
HB tòan phần TS Bùi Văn Đạo, Bà Trần Thị Thu Thủy |
02 |
20 |
HB Ths Nguyễn Thanh Chim |
10 |
21 |
HB TS Vũ Ngọc Côn |
13 |
22 |
HB Ths Trần Khánh Tuyết |
10 |
23 |
HB Viện hàng hải thủy sản thuộc ĐH Memorial of Newfoundland MI |
05 |
24 |
HB Trung tâm kinh doanh VNPT Trà Vinh |
05 |
25 |
HB Cựu SV vận động DNTN bảy Chi 2 |
10 |
26 |
Anh Đức – Việt Kiều Pháp, kinh doanh xe đạp điện |
20 |
27 |
HB Báo Tiền Phong |
01 |
28 |
The Fondation De la Chenelière |
05 |
29 |
Mobifone Đánh thức khát vọng |
05 |
30 |
Học bổng Hội HN TW VN-CPC |
01 |
31 |
Thầy Huỳnh Bá Giả |
15 |
32 |
Cty Bia, rượu, giải khát Sài Gòn |
10 |
33 |
Học bổng Hessen, CHLB Đức |
04 |
34 |
HB VNPT Trà Vinh (Ươm mầm xanh tri thức) |
60 |
35 |
HB Sacombank (Ươm mầm xanh tri thức) |
05 |
Academic year 2014 – 2015 |
||
1 |
HB Ông bà GS. Vĩnh Phát |
04 |
2 |
HB Chir and Tuyết Jenkins |
08 |
3 |
HB Ông bà TS. Bùi Văn Đạo |
02 |
4 |
HB Ông bà Ths. Nguyễn Thanh Chim |
04 |
5 |
HB TS. Huỳnh Bá Giả |
07 |
6 |
HB Foundation de la Chenelière |
9 |
7 |
HB Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam |
04 |
8 |
HB Sacombank |
5 |
9 |
HB Công ty CP. Tôm giống Cần Thơ |
5 |
10 |
HB TS.BS. Phạm Trung Hà |
6 |
11 |
HB Chi nhánh Thông tin di động Mobifone Trà Vinh |
2 |
12 |
HB Chi nhánh Viettel Trà Vinh |
10 |
13 |
HB Công ty TNHH khám chữa bệnh NANCY | |
14 |
HB Công ty TNHH MTV APC |
3 |
15 |
HB TS. Nguyễn Thanh Mỹ |
4 |
Để xem thêm thông tin học bổng các năm học trước, vui lòng chọn mục “Đọc thêm” bên dưới |
Academic year 2013 – 2014 |
||
1 |
HB Ông bà GS. Vĩnh Phát |
02 |
2 |
HB Chris and Tuyết Jenkins |
08 |
3 |
HD Foundation de la Chenelière |
09 |
4 |
HB Sacombank |
06 |
5 |
HB Ông bà Giáo sư Nguyễn Thiện Thành |
48 |
6 |
HB Công ty TNHH khám chữa bệnh NANCY |
34 |
7 |
HB Cô Brigitte Lefevre | |
8 |
HB Thầy Giác Định |
20 |
9 |
HB Nguyễn Bá Thiên | |
10 |
HB Phạm Xuân Tới | |
Academic year 2012 – 2013 |
||
1 |
HB Shinnyo-en |
10 |
2 |
HB Thắp sáng ước mơ học đường. |
15 |
3 |
HB Giáo sư Võ Văn Trương |
06 |
4 |
HB TS.BS. Phạm Trung Hà |
06 |
5 |
HB Sở Công thương |
10 |
6 |
HB Mobifone-Chi nhánh Trà Vinh |
10 |
7 |
HB Công ty TNHH Xây dựng N.T.S.C |
10 |
8 |
HB Công ty TNHH khám chữa bệnh NANCY |
50 |
9 |
HB TS. Nguyễn Thanh Mỹ |
05 |
10 |
HB Viện hàng hải Thủy sản (MI) |
05 |
11 |
HB Ông bà GS.TS. Nguyễn Thiện Thành |
10 |
12 |
HB Bộ Khoa học & Nghệ thuật bang Hessen, CHLB Đức |
03 |
13 |
HB Công ty TNHH XD An Hòa, Bến Tre |
05 |
14 |
HB Thầy Giác Định |
20 |
15 |
HB Quỹ Hỗ trợ giáo dục Lê Mộng Đào |
41 |
Academic year 2011 – 2012 |
||
1 |
HB Shinnyo-en |
10 |
2 |
HB Thắp sáng ước mơ học đường |
15 |
3 |
HB Hội từ thiện SEASF |
20 |
4 |
HB Giáo sư Võ Văn Trương |
04 |
5 |
HB QT |
31 |
6 |
HB Viện hàng hải Thủy sản (MI) |
05 |
7 |
HB Thầy Giác Định |
10 |
Academic year 2010 – 2011 |
||
1 |
HB Giáo sư Võ Văn Trương |
4 |
2 |
HB Tiến sĩ Nguyễn Thanh Mỹ |
11 |
3 |
HB Thầy Giác Định |
15 |
4 |
Công ty Sai Gon Mekong |
10 |
5 |
HB Hội từ thiện SEASF |
18 |
6 |
Công ty TVXDTV |
05 |
7 |
Công ty Thiết bị Thắng Lợi |
08 |
8 |
Công ty Thiết bị Nano |
4 |
9 |
Công ty Thiết bị Đại Tây Dương |
10 |
10 |
Công ty Sài Gòn Mê Kông |
10 |
11 |
Công ty Chấn Hưng |
10 |
12 |
HB Thầy Giác Định |
15 |
Academic year 2009 – 2010 |
||
1 |
HB Giáo sư Võ Văn Trương |
4 |
2 |
HB Viettel |
07 |
3 |
HB Hội Đồng Hương |
30 |
4 |
HB Tiến sĩ Nguyễn Thanh Mỹ |
05 |
5 |
HB Thầy Giác Định |
15 |
6 |
HB Samsung |
05 |
7 |
HB Hội từ thiện |
09 |
8 |
HB Becamex |
25 |
9 |
HB Cty Minh Hào |
05 |
10 |
Công ty TVXDTV | |
11 |
HB FUYO |
04 |
12 |
HB Shinnyo-en |
10 |
Academic year 2008 – 2009 |
||
1 |
Công ty CP thiết bị Thắng Lợi |
05 |
2 |
Công ty TNHH Hóa chất & TB Hóa Đại |
05 |
3 |
GS.TS Võ Văn Trương |
02 |
3 |
Bà Carmina, Tây Ban Nha |
12 |
5 |
HB Thầy Giác Định |
25 |
6 |
HB VietHope |
05 |
7 |
Công ty Cường Cường Thịnh |
01 |
8 |
HB Shinnyo-en |
10 |
9 |
HB FUYO |
04 |
10 |
HB Ông bà Th.s. Nguyễn Thanh Chim |
04 |
11 |
HB QT |
20 |
12 |
HB Ngô Công Đức |
51 |
13 |
HB Ngân hàng Đông Á |
05 |
14 |
HB Becamex | |
Academic year 2007 – 2008 |
||
1 |
Hội đồng hương Trà Vinh |
12 |
2 |
Bảo Minh Trà Vinh |
05 |
3 |
AITCV chi nhánh Sài Gòn |
16 |
4 |
Bà Phùng Thị Mỹ Uyên |
03 |
5 |
Ngân hàng Đông Á |
10 |
6 |
HB FUYO, Nhật Bản |
04 |
7 |
HB Bảo trợ bệnh nhân nghèo |
03 |
8 |
HB T.T. Hội chợ quốc tế tại Cần thơ |
05 |
9 |
HB Ngô Công Đức |
51 |
Academic year 2006 – 2007 |
||
1 |
Hội đồng hương Trà Vinh |
23 |
2 |
GS. TS. Nguyễn Công Thành |
06 |
3 |
Công ty Thăng Long |
08 |
3 |
Công ty BH Bảo Minh Trà Vinh |
10 |
5 |
Gia đình, cá nhân bà CRYSTAL |
05 |
6 |
Công ty cổ phần SX thương mại XD Long Bình |
10 |
7 |
Công ty TNHH Xây dựng Hồng Rỏ |
04 |
8 |
Cửa hàng 6 Yên |
02 |
9 |
Canon |
05 |
10 |
HB Bảo trợ bệnh nhân nghèo |
03 |
11 |
Công ty Bayer |
06 |
12 |
Học bổng SHINNYO-EN, Nhật Bản |
05 |
Academic year 2005 – 2006 |
||
1 |
Hội đồng hương Trà Vinh |
21 |
2 |
GS. TS. Nguyễn Công Thành |
06 |
3 |
Công ty BH. Bảo Minh Trà Vinh |
10 |
4 |
Công ty TNHH Cánh Hải Âu |
02 |
5 |
Gia đình, cá nhân bà CRYSTAL |
05 |
6 |
Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ E&C |
04 |
7 |
Người nhà cô Quách Thị Vũ Huệ |
01 |
8 |
Công ty Bayer |
09 |
9 |
Song Long Tinh |
05 |
Academic year 2004 – 2005 |
||
1 |
Công ty may Việt Tiến |
100 |
2 |
Song Long Tinh |
05 |