Sponsorship
Academic year 2020 – 2021 | ||
No | Sponsors/Scholarships | Number of Awards |
1 | Học bổng Ông Bà Phạm Ngọc Hiệp | 5 |
2 | HB Cô Vũ Thị Ngọc Thư | 8 |
3 | HB Vì Quyền và Tiếng nói phụ nữ (WEAV) | 20 |
4 | HB Cô Tuyết Lê | 2 |
5 | HB Công ty Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 10 |
6 | HB GS. Vĩnh Phát | 7 |
7 | HB toàn phần KS Lê Khắc Ân | 1 |
8 | HB toàn phần ông bà Ths Hoàng Thị Thanh Giang và Ths Bùi Xuân Sơn | 2 |
9 | HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định | 1 |
10 | HB TS Vũ Ngọc Côn | 14 |
11 | HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường | 3 |
12 | HB toàn phần Ts Nguyễn Văn Sơn | 1 |
13 | HB tòan phần TS Bùi Văn Đạo, Bà Trần Thị Thu Thủy | 1 |
14 | HB Ths Nguyễn Thanh Chim | 12 |
15 | HB Tiến sĩ Nguyễn Đồng và Ths Đặng Thị Cúc Phương | 2 |
16 | Bạn của TS Nguyễn Đồng | 2 |
17 | HB “Quỹ từ thiện trí tuệ” | 38 |
18 | Học bổng Ông bà GS Nguyễn Thiện Thành | 60 |
19 | Học bổng Hội từ thiện Tzu Chi Đài Loan | 6 |
Academic year 2019 – 2020 | ||
No | Sponsors/Scholarships | Number of Awards |
1 | Học bổng Hội Chữ thập đỏ tỉnh vận động Prodential | 10 |
2 | Đoàn Chính phủ Campuchia sang làm việc với Tỉnh ủy Trà Vinh | 15 |
3 | HB Vì Quyền và Tiếng nói phụ nữ (WEAV) | 20 |
4 | HB Hoa Hồng (gia đình cô Phùng Thị Phượng Khánh) | 5 |
5 | HB Công ty Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 4 |
6 | HB Hội hữu nghị Việt Nam – Canada tỉnh Trà Vinh | 10 |
7 | HB Phòng Công tác SVHS vận động (Chú Châu Hùng Cường – An Giang và Chú Nguyễn Thành Luân – Kiên Giang) | 6 |
8 | Ký túc xá vận động (Ông LÝ VINH SƠN, Chủ cơ sở THUẬN HƯNG Bà CAO YẾN ANH – (Khánh Hòa) | 6 |
9 | HB toàn phần GS. Vĩnh Phát | 5 |
10 | HB toàn phần KS Lê Khắc Ân | 1 |
11 | HB toàn phần ông bà Ths Hoàng Thị Thanh Giang và Ths Bùi Xuân Sơn | 2 |
12 | HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định | 1 |
13 | HB TS Vũ Ngọc Côn | 14 |
14 | HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường | 3 |
15 | HB toàn phần Ts Nguyễn Văn Sơn | 1 |
16 | HB tòan phần TS Bùi Văn Đạo, Bà Trần Thị Thu Thủy | 1 |
17 | HB Ths Nguyễn Thanh Chim | 11 |
18 | HB Tiến sĩ Nguyễn Đồng và Ths Đặng Thị Cúc Phương | 2 |
19 | Bạn của TS Nguyễn Đồng | 2 |
20 | HB “Quỹ từ thiện trí tuệ” | 38 |
21 | HB Mạng lưới Giáo dục Canada -Vietnam | 5 |
22 | HB Cô Nguyễn Thị Cẩm | 7 |
23 | HB Ban liên lạc cựu Học sinh Trung học Thị xã Trà Vinh niên khóa 1976 -1979 (Ông Phạm Khải Trung) | 3 |
24 | Học bổng Ông bà GS Nguyễn Thiện Thành | 60 |
25 | HB Phú Mỹ Hưng | 1 |
26 | HB Viện hàng hải thủy sản MI | 5 |
27 | HB Fondation De la Chenelière | 5 |
28 | HB Nâng bước thủ khoa 2019 Báo Tiền Phong | 1 |
29 | HB Mobifone | 10 |
30 | HB Phòng Công tác SVHS nhận đỡ đầu SV mồ côi | 4 |
Academic year 2018 – 2019 |
||
No |
Sponsors/Scholarships |
Number of Awards |
1 |
HB VNPT Trà Vinh (Ươm mầm xanh tri thức) |
48 |
2 |
HB Sacombank (Ươm mầm xanh tri thức) |
05 |
3 |
“Quỹ học bổng Ông Bà Giáo sư Nguyễn Thiện Thành” |
14 |
4 |
HB Mạng lưới Giáo dục Canada – Việt Nam (CVEN) |
05 |
5 |
HB Viện hàng hải Thủy sản thuộc Đại học Memorial of Newfoundland (MI) |
05 |
6 |
Học bổng toàn phần TS. Vũ Ngọc Côn |
01 |
7 |
Học bổng TS. Vũ Ngọc Côn |
16 |
8 |
Học bổng toàn phần GS. Vĩnh Phát |
06 |
9 |
Học bổng toàn phần Kỹ sư Lê Khắc Ân |
01 |
10 |
Học bổng toàn phần Ths. Hoàng Thị Thanh Giang và Ths. Bùi Xuân Sơn |
01 |
11 |
Học bổng toàn phần Ths. Nguyễn Thanh Chim |
05 |
12 |
Học bổng Ths. Nguyễn Thanh Chim |
04 |
13 |
Học bổng toàn phần Kiến trúc sư Vũ Thiên Định |
01 |
14 |
Học bổng toàn phần Ts Bùi Văn Đạo, Ths Trần Thị Thu Thủy |
01 |
15 |
Học bổng toàn phần Cô Nguyễn Thị Thúy Lan và Ông Nguyễn Mạnh Cường |
03 |
16 |
Học bổng toàn phần TS. Nguyễn Văn Sơn |
01 |
17 |
HB “Vòng tay thái bình” do Ths. Trần Khánh Tuyết tài trợ |
10 |
18 |
HB gia đình Cô Nguyễn Thị Cẩm – Việt Kiều Mỹ |
08 |
19 |
HB toàn phần GS. TS. Jay Campell (St. Louis Community College, The US) |
01 |
20 |
HB toàn phần “Quỹ từ thiện trí tuệ” |
02 |
21 |
HB “Quỹ từ thiện trí tuệ” |
40 |
Academic year 2017 – 2018 |
||
No |
Sponsors/Scholarships |
Number of Awards |
1 |
HB Vietnammobile |
05 |
2 |
HB Honda Head Thành Hiếu |
20 |
3 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
10 |
4 |
HB toàn phần GS. Vĩnh Phát |
05 |
5 |
HB toàn phần KS Lê Khắc Ân |
01 |
6 |
HB toàn phần ông bà Ths Hoàng Thị Thanh Giang và Ths Bùi Xuân Sơn |
01 |
7 |
HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định |
01 |
8 |
HB toàn phần TS Vũ Ngọc Côn |
01 |
9 |
HB TS Vũ Ngọc Côn |
16 |
10 |
HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường |
03 |
11 |
HB toàn phần Ts Nguyễn Văn Sơn |
01 |
12 |
HB tòan phần TS Bùi Văn Đạo, Bà Trần Thị Thu Thủy |
02 |
13 |
HB toàn phần Ths Nguyễn Thanh Chim |
02 |
14 |
HB Ths Nguyễn Thanh Chim |
08 |
15 |
HB Ths Trần Khánh Tuyết |
10 |
16 |
HB “Quỹ từ thiện trí tuệ” |
34 |
17 |
HB Mạng lưới Giáo dục Canada -Vietnam |
5 |
18 |
HB Cô Nguyễn Thị Cẩm |
08 |
19 |
HB Phú Mỹ Hưng |
01 |
20 |
HB Cty CP Greenfeed VN |
10 |
21 |
HB TS Huỳnh Bá Giả |
05 |
22 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
05 |
23 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 35, 36 (Giai đoạn 5) |
04 |
24 |
HB tài trợ của Chi bộ 7 |
03 |
25 |
HB Hessen CHLB Đức |
04 |
26 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 37, 38 (Giai đoạn 6) |
04 |
27 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 39, 40 (Giai đoạn 6) |
04 |
Academic year 2016 – 2017 |
||
1 |
HB VNPT Trà Vinh (Ươm mầm xanh tri thức) |
48 |
2 |
HB Sacombank (Ươm mầm xanh tri thức) |
05 |
3 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT |
05 |
4 |
Ban LL Cựu SV |
20 |
5 |
Tỉnh ủy Trà Vinh |
181 |
6 |
Ban DT tỉnh Cà Mau |
07 |
7 |
UBND tỉnh Trà Vinh |
76 |
8 |
Hội người Hàn yêu Việt Nam |
212 |
9 |
Bang Hessen CHLB Đức |
04 |
10 |
Ngân hàng Kiên Long |
20 |
11 |
Thầy Huỳnh Bá Giả |
05 |
12 |
Cô Nguyễn Thị Cẩm |
07 |
13 |
Cty TNHH XD Woojin Hàn Quốc |
23 |
14 |
Cùng Mobifone bậc nút toàn cầu |
05 |
15 |
Học bổng của tổ chức Vì tiếng nói và Quyền của phụ nữ (WEAV) |
40 |
16 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
05 |
17 |
HB Đoàn cs CBGV |
04 |
18 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
08 |
19 |
HB Mạng lưới GD Viêtnam – Canada |
05 |
20 |
HB toàn phần GS. Vĩnh Phát |
05 |
21 |
HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường |
02 |
22 |
HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định |
01 |
23 |
HB tòan phần TS Bùi Văn Đạo, Bà Trần Thị Thu Thủy |
02 |
24 |
HB toàn phần Ths Nguyễn Thanh Chim |
02 |
25 |
HB Ths Nguyễn Thanh Chim |
08 |
26 |
HB toàn phần TS Vũ Ngọc Côn |
01 |
27 |
HB TS Vũ Ngọc Côn |
12 |
28 |
HB Ths Trần Khánh Tuyết |
10 |
29 |
HB Viện hàng hải thủy sản thuộc ĐH Memorial of Newfoundland MI |
05 |
30 |
HB Trung tâm kinh doanh VNPT Trà Vinh |
05 |
31 |
Điện thoại Sfone và sim |
10 |
32 |
HB Cựu SV vận động DNTN bảy Chi 2 |
10 |
33 |
HB Báo Tiền Phong |
02 |
34 |
The Fondation De la Chenelière |
05 |
35 |
Mobifone Đánh thức khát vọng |
05 |
36 |
Học bổng Hội HN TW VN-CPC |
01 |
37 |
Thầy Huỳnh Bá Giả |
15 |
38 |
Cty Bia, rượu, giải khát Sài Gòn |
10 |
39 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT (Giai đoạn 5) |
12 |
40 |
Học bổng Hessen, CHLB Đức |
04 |
41 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
37 |
42 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 31, 32 (Giai đoạn 5) |
04 |
42 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT kỳ 33, 34 (Giai đoạn 5) |
04 |
Academic year 2015 – 2016 |
||
1 |
Ban LL Cựu SV |
20 |
2 |
Ban DT tỉnh Cà Mau |
07 |
3 |
Hội người Hàn yêu Việt Nam |
12 |
4 |
Bang Hessen CHLB Đức |
04 |
5 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT (Thầy Giác Định) |
18 |
6 |
HB đối ứng của Trường ĐH TV cho chương trình Ươm mầm xanh TT nguồn từ Cty Becamex IDC |
04 |
7 |
Ngân hàng Kiên Long |
20 |
8 |
Thầy Huỳnh Bá Giả |
10 |
9 |
Cô Nguyễn Thị Cẩm |
07 |
10 |
Cty TNHH XD Woojin Hàn Quốc |
23 |
11 |
Cùng Mobifone bậc nút toàn cầu |
05 |
12 |
Học bổng của tổ chức Vì tiếng nói và Quyền của phụ nữ (WEAV) |
20 |
13 |
Quỹ Học bổng Ông bà GS. Nguyễn Thiện Thành |
23 |
14 |
HB Đoàn cs CBGV |
04 |
15 |
HB Mạng lưới GD Viêtnam – Canada |
05 |
16 |
HB toàn phần GS. Vĩnh Phát |
05 |
17 |
HB tòan phần Bà Nguyễn Thị Thúy Lan, Ông Nguyễn Mạnh Cường |
02 |
18 |
HB toàn phần KTS Vũ Thiên Định |
01 |
19 |
HB tòan phần TS Bùi Văn Đạo, Bà Trần Thị Thu Thủy |
02 |
20 |
HB Ths Nguyễn Thanh Chim |
10 |
21 |
HB TS Vũ Ngọc Côn |
13 |
22 |
HB Ths Trần Khánh Tuyết |
10 |
23 |
HB Viện hàng hải thủy sản thuộc ĐH Memorial of Newfoundland MI |
05 |
24 |
HB Trung tâm kinh doanh VNPT Trà Vinh |
05 |
25 |
HB Cựu SV vận động DNTN bảy Chi 2 |
10 |
26 |
Anh Đức – Việt Kiều Pháp, kinh doanh xe đạp điện |
20 |
27 |
HB Báo Tiền Phong |
01 |
28 |
The Fondation De la Chenelière |
05 |
29 |
Mobifone Đánh thức khát vọng |
05 |
30 |
Học bổng Hội HN TW VN-CPC |
01 |
31 |
Thầy Huỳnh Bá Giả |
15 |
32 |
Cty Bia, rượu, giải khát Sài Gòn |
10 |
33 |
Học bổng Hessen, CHLB Đức |
04 |
34 |
HB VNPT Trà Vinh (Ươm mầm xanh tri thức) |
60 |
35 |
HB Sacombank (Ươm mầm xanh tri thức) |
05 |
Academic year 2014 – 2015 |
||
1 |
HB Ông bà GS. Vĩnh Phát |
04 |
2 |
HB Chir and Tuyết Jenkins |
08 |
3 |
HB Ông bà TS. Bùi Văn Đạo |
02 |
4 |
HB Ông bà Ths. Nguyễn Thanh Chim |
04 |
5 |
HB TS. Huỳnh Bá Giả |
07 |
6 |
HB Foundation de la Chenelière |
9 |
7 |
HB Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam |
04 |
8 |
HB Sacombank |
5 |
9 |
HB Công ty CP. Tôm giống Cần Thơ |
5 |
10 |
HB TS.BS. Phạm Trung Hà |
6 |
11 |
HB Chi nhánh Thông tin di động Mobifone Trà Vinh |
2 |
12 |
HB Chi nhánh Viettel Trà Vinh |
10 |
13 |
HB Công ty TNHH khám chữa bệnh NANCY | |
14 |
HB Công ty TNHH MTV APC |
3 |
15 |
HB TS. Nguyễn Thanh Mỹ |
4 |
Để xem thêm thông tin học bổng các năm học trước, vui lòng chọn mục “Đọc thêm” bên dưới |
Academic year 2013 – 2014 |
||
1 |
HB Ông bà GS. Vĩnh Phát |
02 |
2 |
HB Chris and Tuyết Jenkins |
08 |
3 |
HD Foundation de la Chenelière |
09 |
4 |
HB Sacombank |
06 |
5 |
HB Ông bà Giáo sư Nguyễn Thiện Thành |
48 |
6 |
HB Công ty TNHH khám chữa bệnh NANCY |
34 |
7 |
HB Cô Brigitte Lefevre | |
8 |
HB Thầy Giác Định |
20 |
9 |
HB Nguyễn Bá Thiên | |
10 |
HB Phạm Xuân Tới | |
Academic year 2012 – 2013 |
||
1 |
HB Shinnyo-en |
10 |
2 |
HB Thắp sáng ước mơ học đường. |
15 |
3 |
HB Giáo sư Võ Văn Trương |
06 |
4 |
HB TS.BS. Phạm Trung Hà |
06 |
5 |
HB Sở Công thương |
10 |
6 |
HB Mobifone-Chi nhánh Trà Vinh |
10 |
7 |
HB Công ty TNHH Xây dựng N.T.S.C |
10 |
8 |
HB Công ty TNHH khám chữa bệnh NANCY |
50 |
9 |
HB TS. Nguyễn Thanh Mỹ |
05 |
10 |
HB Viện hàng hải Thủy sản (MI) |
05 |
11 |
HB Ông bà GS.TS. Nguyễn Thiện Thành |
10 |
12 |
HB Bộ Khoa học & Nghệ thuật bang Hessen, CHLB Đức |
03 |
13 |
HB Công ty TNHH XD An Hòa, Bến Tre |
05 |
14 |
HB Thầy Giác Định |
20 |
15 |
HB Quỹ Hỗ trợ giáo dục Lê Mộng Đào |
41 |
Academic year 2011 – 2012 |
||
1 |
HB Shinnyo-en |
10 |
2 |
HB Thắp sáng ước mơ học đường |
15 |
3 |
HB Hội từ thiện SEASF |
20 |
4 |
HB Giáo sư Võ Văn Trương |
04 |
5 |
HB QT |
31 |
6 |
HB Viện hàng hải Thủy sản (MI) |
05 |
7 |
HB Thầy Giác Định |
10 |
Academic year 2010 – 2011 |
||
1 |
HB Giáo sư Võ Văn Trương |
4 |
2 |
HB Tiến sĩ Nguyễn Thanh Mỹ |
11 |
3 |
HB Thầy Giác Định |
15 |
4 |
Công ty Sai Gon Mekong |
10 |
5 |
HB Hội từ thiện SEASF |
18 |
6 |
Công ty TVXDTV |
05 |
7 |
Công ty Thiết bị Thắng Lợi |
08 |
8 |
Công ty Thiết bị Nano |
4 |
9 |
Công ty Thiết bị Đại Tây Dương |
10 |
10 |
Công ty Sài Gòn Mê Kông |
10 |
11 |
Công ty Chấn Hưng |
10 |
12 |
HB Thầy Giác Định |
15 |
Academic year 2009 – 2010 |
||
1 |
HB Giáo sư Võ Văn Trương |
4 |
2 |
HB Viettel |
07 |
3 |
HB Hội Đồng Hương |
30 |
4 |
HB Tiến sĩ Nguyễn Thanh Mỹ |
05 |
5 |
HB Thầy Giác Định |
15 |
6 |
HB Samsung |
05 |
7 |
HB Hội từ thiện |
09 |
8 |
HB Becamex |
25 |
9 |
HB Cty Minh Hào |
05 |
10 |
Công ty TVXDTV | |
11 |
HB FUYO |
04 |
12 |
HB Shinnyo-en |
10 |
Academic year 2008 – 2009 |
||
1 |
Công ty CP thiết bị Thắng Lợi |
05 |
2 |
Công ty TNHH Hóa chất & TB Hóa Đại |
05 |
3 |
GS.TS Võ Văn Trương |
02 |
3 |
Bà Carmina, Tây Ban Nha |
12 |
5 |
HB Thầy Giác Định |
25 |
6 |
HB VietHope |
05 |
7 |
Công ty Cường Cường Thịnh |
01 |
8 |
HB Shinnyo-en |
10 |
9 |
HB FUYO |
04 |
10 |
HB Ông bà Th.s. Nguyễn Thanh Chim |
04 |
11 |
HB QT |
20 |
12 |
HB Ngô Công Đức |
51 |
13 |
HB Ngân hàng Đông Á |
05 |
14 |
HB Becamex | |
Academic year 2007 – 2008 |
||
1 |
Hội đồng hương Trà Vinh |
12 |
2 |
Bảo Minh Trà Vinh |
05 |
3 |
AITCV chi nhánh Sài Gòn |
16 |
4 |
Bà Phùng Thị Mỹ Uyên |
03 |
5 |
Ngân hàng Đông Á |
10 |
6 |
HB FUYO, Nhật Bản |
04 |
7 |
HB Bảo trợ bệnh nhân nghèo |
03 |
8 |
HB T.T. Hội chợ quốc tế tại Cần thơ |
05 |
9 |
HB Ngô Công Đức |
51 |
Academic year 2006 – 2007 |
||
1 |
Hội đồng hương Trà Vinh |
23 |
2 |
GS. TS. Nguyễn Công Thành |
06 |
3 |
Công ty Thăng Long |
08 |
3 |
Công ty BH Bảo Minh Trà Vinh |
10 |
5 |
Gia đình, cá nhân bà CRYSTAL |
05 |
6 |
Công ty cổ phần SX thương mại XD Long Bình |
10 |
7 |
Công ty TNHH Xây dựng Hồng Rỏ |
04 |
8 |
Cửa hàng 6 Yên |
02 |
9 |
Canon |
05 |
10 |
HB Bảo trợ bệnh nhân nghèo |
03 |
11 |
Công ty Bayer |
06 |
12 |
Học bổng SHINNYO-EN, Nhật Bản |
05 |
Academic year 2005 – 2006 |
||
1 |
Hội đồng hương Trà Vinh |
21 |
2 |
GS. TS. Nguyễn Công Thành |
06 |
3 |
Công ty BH. Bảo Minh Trà Vinh |
10 |
4 |
Công ty TNHH Cánh Hải Âu |
02 |
5 |
Gia đình, cá nhân bà CRYSTAL |
05 |
6 |
Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ E&C |
04 |
7 |
Người nhà cô Quách Thị Vũ Huệ |
01 |
8 |
Công ty Bayer |
09 |
9 |
Song Long Tinh |
05 |
Academic year 2004 – 2005 |
||
1 |
Công ty may Việt Tiến |
100 |
2 |
Song Long Tinh |
05 |